tiếng Việt | vie-000 | hộp thuốc vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | hộp thư thiết bị |
tiếng Việt | vie-000 | hợp thuy thổ |
tiếng Việt | vie-000 | hợp thuỷ thổ |
tiếng Việt | vie-000 | hợp thủy thổ |
tiếng Việt | vie-000 | hộp thư đi |
tiếng Việt | vie-000 | hộp thư điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | hộp thư đóng với cờ cao |
tiếng Việt | vie-000 | hộp thư đóng với cờ thấp |
tiếng Việt | vie-000 | hộp tiền quyên góp |
tiếng Việt | vie-000 | hộp tiếp đạn |
tiếng Việt | vie-000 | hộp tiêu bản |
tiếng Việt | vie-000 | hợp tình |
tiếng Việt | vie-000 | hợp tình hợp lý |
Mende | sim-000 | hoptle |
English | eng-000 | hop to |
English | eng-000 | hoptoad |
American English | eng-004 | hoptoad |
español | spa-000 | hoptoad |
tiếng Việt | vie-000 | hộp tổ hợp |
tiếng Việt | vie-000 | hộp tổ hợp thả xuống |
English | eng-000 | hop to it |
English | eng-000 | Hopton-on-Sea |
Nederlands | nld-000 | Hopton-on-Sea |
tiếng Việt | vie-000 | hộp trà |
tiếng Việt | vie-000 | hộp tráp nhỏ |
English | eng-000 | Hoptree |
English | eng-000 | hop tree |
English | eng-000 | hoptree |
English | eng-000 | Hop Trefoil |
English | eng-000 | hop trefoil |
tiếng Việt | vie-000 | hộp tro |
tiếng Việt | vie-000 | hợp truyền thống |
íslenska | isl-000 | hóptrygging |
íslenska | isl-000 | hóptryggingasamningur |
tiếng Việt | vie-000 | hợp tử |
Jelgoore | fuh-001 | hoptude |
Yaagaare | fuh-002 | hoptude |
Gurmaare | fuh-003 | hoptude |
Moosiire | fuh-004 | hoptude |
English | eng-000 | Hop tu Naa |
tiếng Việt | vie-000 | hộp tư trang |
tiếng Việt | vie-000 | hợp tuyển |
tiếng Việt | vie-000 | hộp tùy điều kiện |
tiếng Việt | vie-000 | hợp tỷ lệ |
Trinitario | trn-000 | -hopu |
Nihongo | jpn-001 | ho-pu |
Aynu itak | ain-004 | hopu |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hopu |
Tureture | kjd-001 | hopu |
Waia | knv-000 | hopu |
Kerewo | kxz-000 | hopu |
Lamma | lev-000 | hopu |
Morigi | mdb-000 | hopu |
reo Māori | mri-000 | hopu |
Reo Pa‘umotu | pmt-000 | hopu |
Rapanui | rap-000 | hopu |
chiShona | sna-000 | hopu |
Tetun-Los | tdt-001 | hopu |
lia-tetun | tet-000 | hopu |
Shabo | sbf-000 | hoːpu |
Rapanui | rap-000 | hópu |
Reo Pa‘umotu | pmt-000 | hopū.a |
reo Māori | mri-000 | hōpua |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hopua mai i kaʻīlio |
chiShona | sna-000 | hopu bopu |
English | eng-000 | hopue |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōpue |
mvskokē | mus-000 | hopuewv |
reo Māori | mri-000 | hopuhopu |
‘E‘o ‘Kenata | mrq-000 | hopuhopu |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hopu ʻia |
chiShona | sna-000 | -hopuka |
reo Māori | mri-000 | hopukanga |
reo Māori | mri-000 | hopu-kia |
reo Māori | mri-000 | hopukia |
türkmençe | tuk-000 | hopukmak |
Lengua | enx-000 | hopuku |
Tolaki | lbw-000 | hopulo |
Mori | mzq-000 | hopulo |
Balaesan | bls-000 | hopulu |
Creye | xre-000 | ho*pum |
íslenska | isl-000 | hópun |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hopuna |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hopuna ʻōlelo |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hopunaʻōlelo |
íslenska | isl-000 | hópunaraðferð |
íslenska | isl-000 | hópundanþága |
íslenska | isl-000 | hópundanþága vegna rannsókna og þróunar |
íslenska | isl-000 | hópundanþága vegna sérhæfingar |
Aynu itak | ain-004 | hopuni |
Saru hōgen | ain-012 | hopuni |
Tâi-gí | nan-003 | hó pún-léng |
Aynu itak | ain-004 | hopunpa |
Saru hōgen | ain-012 | hopunpa |
Tâi-gí | nan-003 | hō· pún-tē-hòa |
reo Māori | mri-000 | hopuoro |
English | eng-000 | hop up |
Uyghurche | uig-001 | höpüp |
Uyghurche | uig-001 | höpüp ailisi |
English | eng-000 | hop up and down |
Universal Networking Language | art-253 | hop_up(icl>modify>do,equ>soup_up,agt>thing,obj>thing) |
Uyghurche | uig-001 | höpüpning bashqiche nami |
Uyghurche | uig-001 | höpüpning sésiqi bir-birige bilinmeptu |
Uyghurche | uig-001 | höpüpni söremge |
Ethnologue Language Names | art-330 | Hopupo Bro |
English | eng-000 | hop upon something |
íslenska | isl-000 | hópuppsagnir |
English | eng-000 | hop up quickly |
Uyghurche | uig-001 | höpüp uruqdishi |
føroyskt | fao-000 | hópur |
íslenska | isl-000 | hópur |
chiShona | sna-000 | -hopura |
türkmençe | tuk-000 | hopurdatmak |
Türkçe | tur-000 | hopurdatmak |
Türkçe | tur-000 | höpürdeterek içmek |
Türkçe | tur-000 | höpürdetişmek |
Türkçe | tur-000 | höpürdetmek |
íslenska | isl-000 | hópur eigna |
íslenska | isl-000 | hópur einkaviðskiptavina |
íslenska | isl-000 | hópur endurskoðenda sem sérfræðingar mynda |
íslenska | isl-000 | hópur fyrirtækja |
íslenska | isl-000 | hópur hreyfla |
íslenska | isl-000 | hópur m |
íslenska | isl-000 | hópur manna |
íslenska | isl-000 | hópur rekstraraðila |
íslenska | isl-000 | hópur sem fær stærsta skammtinn |
íslenska | isl-000 | hópur sem fær sýndarmeðferð |
íslenska | isl-000 | hópur sérfræðinga í skipulagsumbótum vegna flutninga á skipgengum vatnaleiðum |
íslenska | isl-000 | hópur tilfella |
íslenska | isl-000 | hópur tæknisérfræðinga |
íslenska | isl-000 | hópur um samendurtryggingar |
íslenska | isl-000 | hópur um samtryggingar |
íslenska | isl-000 | hópur um verndun fósturvísa og fóstra |
reo Māori | mri-000 | höpurupuru |
reo Māori | mri-000 | hōpurupuru |
íslenska | isl-000 | hópur viðskiptavina |
kväänin kieli | fkv-000 | hopusti |
kväänin kieli | fkv-000 | hoputella |
suomi | fin-000 | hoputetaan |
suomi | fin-000 | hoputtaa |
kväänin kieli | fkv-000 | hoputtaat |
reo Māori | mri-000 | hōputu |
èdè Yorùbá | yor-000 | hó putuputu |
èdè Yorùbá | yor-000 | hó pùtùpùtù |
èdè Yorùbá | yor-000 | hóputuputu |
èdè Yorùbá | yor-000 | hópùtùpùtù |
Reo Pa‘umotu | pmt-000 | hopū.ŋa |
tiếng Việt | vie-000 | hợp vần |
tiếng Việt | vie-000 | hộp văn bản có định dạng |
tiếng Việt | vie-000 | hóp vào |
tiếng Việt | vie-000 | hợp ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | hợp vào |
tiếng Việt | vie-000 | hợp vào nhau |
English | eng-000 | Hopvatnet |
Esperanto | epo-000 | Hopvatnet |
bokmål | nob-000 | Hopvatnet |
tiếng Việt | vie-000 | hợp vây |
Nederlands | nld-000 | hopveld |
tiếng Việt | vie-000 | hợp vệ sinh |
English | eng-000 | hop vine |
English | eng-000 | hopvine |
italiano | ita-000 | hopvine |
español | spa-000 | hopvine |
íslenska | isl-000 | hópvinna |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với ban đêm |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với buổi lễ |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với diễn xuất |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với khuôn phép |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với kinh điển |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với lôgic |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với một người |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với nhân dân |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với nhà thơ |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với nữ |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với sở thích |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với thầy tế |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với thầy tu |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với thơ |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với thủ lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với thư từ |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với trẻ con |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với triết học |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với ý |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với ý muốn |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với đàn ông |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với đạo lý |
tiếng Việt | vie-000 | hộp vuông |
mvskokē | mus-000 | hopvye |
English | eng-000 | Hopw.&Colt |
English | eng-000 | Hopwood |
Nederlands | nld-000 | Hopwood |
Volapük | vol-000 | Hopwood |
Nederlands | nld-000 | hopwortelboorder |
tiếng Việt | vie-000 | hộp xếp giấy tờ |
tiếng Việt | vie-000 | hộp xilanh |
tiếng Việt | vie-000 | hộp xoay |
tiếng Việt | vie-000 | hợp xướng |
tiếng Việt | vie-000 | hộp xupap |
tiếng Việt | vie-000 | Hợp Xuyên |
tiếng Việt | vie-000 | hợp ý |
English | eng-000 | hop-yard |
English | eng-000 | hopyard |
español | spa-000 | hopyard |
Chamoru | cha-000 | hopyat |
English | eng-000 | hop yeast |
Nuo su | iii-001 | hop yip |
tiếng Việt | vie-000 | hợp ý muốn |
tiếng Việt | vie-000 | hợp ý nhau |
Cymraeg | cym-000 | hopys |
Kyaimbarang-Miyak | kql-000 | hopyɛ |
íslenska | isl-000 | hópþrýstingur |
tiếng Việt | vie-000 | hợp đài |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đạn |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đạn bi |
tiếng Việt | vie-000 | họp đảng |
tiếng Việt | vie-000 | hợp đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đầu quỷ |
tiếng Việt | vie-000 | họp đầy |
tiếng Việt | vie-000 | hợp đề |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đêm |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đen |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đèn tín hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | hộp để đóng hàng |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | hợp điểm |
tiếng Việt | vie-000 | hợp điều lệ |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đinh các loại |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đồ |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đồ hộp |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đối thoại |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đồ khâu |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đồ khâu vá |
tiếng Việt | vie-000 | hợp đồng |
tiếng Việt | vie-000 | Hợp đồng bán kèm |
tiếng Việt | vie-000 | Hợp đồng bán trước |
tiếng Việt | vie-000 | hợp đồng bảo hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | hợp đồng cho thuê |
tiếng Việt | vie-000 | hợp đồng giao kèo |
tiếng Việt | vie-000 | Hợp đồng kỳ hạn |
tiếng Việt | vie-000 | hợp đồng lao động |
tiếng Việt | vie-000 | Hợp đồng mua trước |
tiếng Việt | vie-000 | hợp đồng nhận thầu |
tiếng Việt | vie-000 | hợp đồng nhận việc |
tiếng Việt | vie-000 | hợp đồng nhượng quyền |
tiếng Việt | vie-000 | hợp đồng phụ |
tiếng Việt | vie-000 | hợp đồng thuê mua |
tiếng Việt | vie-000 | hợp đồng thuê mướn |
tiếng Việt | vie-000 | hợp đồng thuê tàu |
tiếng Việt | vie-000 | hợp đồng thuê tầu |
tiếng Việt | vie-000 | Hợp đồng tiền công |
tiếng Việt | vie-000 | hợp đồng tô nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | hợp đồng trên tàu |
tiếng Việt | vie-000 | hợp đồng ủy thác |
tiếng Việt | vie-000 | Hợp đồng định trước |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đồ vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng bánh thánh |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng bút |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng bút chì |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng cà phê |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng chai lọ |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng châu báu |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng dao |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng dao dĩa |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng diêm |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng dụng cụ |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng giày |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng hàng |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng kẹo |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng muối |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng nhẫn |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng phấn |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng ruồi |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng thuốc hít |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng thuốc hút |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng thuốc lá |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng tiền góp |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng trà |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng viôlông |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng xà phòng |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng xì gà |
tiếng Việt | vie-000 | hộp đựng đồ nghề |
Luhua | cng-006 | hopɑ |
Luhua | cng-006 | hopɑ stəstɑ |
Luhua | cng-006 | hopɑ χquj |
Awara-Wapu-Leron | awx-002 | hopɔ |
Siona | snn-000 | hopˀɨ |
Setswana | tsn-000 | ʰópʊ́lá |
Awara-Wantoat | awx-001 | hopʌ |
Ata | atm-000 | hopʔat |
tlhIngan Hol | tlh-000 | Hoq |
Chrau | crw-000 | hoq |
Naqxi | nxq-000 | hoq |
Chincha Buliwya | qul-000 | hoq |
Arhintinap runasimin | qus-000 | hoq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | hoq |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | hoq |
ivrit | heb-002 | ẖoq |