Tâi-gí | nan-003 | khīa-ti̍t-ti̍t |
Tâi-gí | nan-003 | khiau |
台灣話 | nan-000 | khiáu |
Tâi-gí | nan-003 | khiáu |
Tâi-gí | nan-003 | khíau |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | kʰiau |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | kʰiau˥˨ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | kʰiau˨ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | kʰiau˩ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | kʰiau˩ |
Khün | kkh-000 | khiau.1 |
Songkhla | tai-007 | khiau.1 |
khorat | tha-003 | khiau.1 |
Khün | kkh-000 | khiau.5 |
bang kok | tha-002 | khiau.5 |
Tâi-gí | nan-003 | khiáu-biāu |
Tâi-gí | nan-003 | khiàu-chhiu |
Tâi-gí | nan-003 | khiàu-chhùi |
Tâi-gí | nan-003 | khiàu chhùi-tŭn |
Tâi-gí | nan-003 | khiàu-chhùi-tŭn |
Tâi-gí | nan-003 | khiau-ka |
Tâi-gí | nan-003 | khiáu-kè |
Tâi-gí | nan-003 | khiau-kha |
Tâi-gí | nan-003 | khiau-khi |
Tâi-gí | nan-003 | khiau-khì |
Tâi-gí | nan-003 | khiáu-khì |
Tâi-gí | nan-003 | khiău-khi |
Tâi-gí | nan-003 | khiau-khiau |
Tâi-gí | nan-003 | khiàu-khiàu |
Tâi-gí | nan-003 | khìau-khìau-pang |
Tâi-gí | nan-003 | khiàu khí-lăi |
Tâi-gí | nan-003 | khiàu-khí-lăi |
Tâi-gí | nan-003 | khiău-khó· |
Tâi-gí | nan-003 | khiau-ku |
Tâi-gí | nan-003 | khiau-lăi khiau-khì |
Tâi-gí | nan-003 | khiau-lin-long |
Tâi-gí | nan-003 | khiáu-sĭn |
Tâi-gí | nan-003 | khiàu-táiⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khiau-taⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khiau-tang khiau-sai |
Tâi-gí | nan-003 | khiău-tang khiău-sai |
Tâi-gí | nan-003 | khiàu-thău |
Tâi-gí | nan-003 | khiàu-thău ĕ |
Hmoob | hnj-000 | khiav |
Hmoob Dawb | mww-000 | khiav |
Hmoob Dawb | mww-000 | khiav mus |
Hmoob | hnj-000 | khiav raws lwm tus mus |
Hmoob | hnj-000 | khiav tawm |
phasa thai | tha-001 | khiaw |
Tai Chiengmai | nod-004 | kh~iaw |
ภาษาไทย | tha-000 | kh~iaw |
phasa thai | tha-001 | khíaw |
ລາວ | lao-000 | khǐaw |
phasa thai | tha-001 | khǐaw |
Dong | kmc-000 | kʰĭaːw |
Hainan Cham | huq-000 | khiaw 11 |
ລາວ | lao-000 | khiaw.5 |
phasa thai | tha-001 | khiaw.A |
Thong Boi | hak-003 | khiaw se |
Taioaan-oe | nan-002 | khiaxkhie |
Hakkafa | hak-001 | khiaxn |
Taioaan-oe | nan-002 | khiaxng |
tiếng Việt | vie-000 | khi ấy |
Hainan Cham | huq-000 | khiayʔ 32 |
tiếng Việt | vie-000 | khía đường rãnh |
tiếng Việt | vie-000 | khía đứt |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | kʰiaŋ |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | kʰiaŋ˥ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | kʰiaŋ˥ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | kʰiaŋ˦ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | kʰiaŋ˨ |
Longhua Jiongnai | pnu-000 | kʰi̯aŋ₄₄ |
Cofán | con-000 | -kʰiaʔkãẽ |
Hmoob | hnj-000 | khib |
Páez | pbb-000 | khib- |
Dumi | dus-000 | kh~ib3 |
Ikalanga | kck-000 | khiba |
Shekgalagari | xkv-000 | khiba |
Faiwol | fai-000 | kʰiba |
Setswana | tsn-000 | kʰíbá |
tiếng Việt | vie-000 | khí bẩm |
Pangwa | pbr-000 | khibanga |
Wapishana | wap-000 | kʰiˀbaru |
Pangwa | pbr-000 | khibaya |
Tâi-gí | nan-003 | khí-bé |
yidish | ydd-001 | khiber |
Dumi | dus-000 | kh~ibi |
Sherdukpen | sdp-000 | kh~ibi |
Tâi-gí | nan-003 | khì-bī |
Wapishana | wap-000 | kʰiˀbia-ʔu |
Setswana | tsn-000 | -khibidu |
Tâi-gí | nan-003 | khì-bī hó |
Tâi-gí | nan-003 | khí-bín |
Tâi-gí | nan-003 | khí-bín-á |
português | por-000 | khibinita |
English | eng-000 | khibinite |
Deutsch | deu-000 | Khibinskit |
português | por-000 | khibinskita |
English | eng-000 | khibinskite |
bokmål | nob-000 | Khibiny |
English | eng-000 | Khibiny Massif |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰi-bi-r-nɔl |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰibirtɛc |
tiếng Việt | vie-000 | khí bốc lên |
Pangwa | pbr-000 | khibokho |
Pangwa | pbr-000 | khibolo |
tiếng Việt | vie-000 | khỉ bông |
Dumi | dus-000 | kh~ibu |
Nêlêmwa | nee-000 | khibwaa |
Pumā | pum-000 | khic |
नेपाल भाषा | new-000 | khiCa* |
Emakhua | vmw-000 | khica |
X̲aat Kíl | hdn-000 | kʰičˀáa |
tiếng Việt | vie-000 | khí cacbonic |
tiếng Việt | vie-000 | khỉ cái |
français | fra-000 | khi-carré |
tiếng Việt | vie-000 | khí cầu |
tiếng Việt | vie-000 | khí cầu học |
tiếng Việt | vie-000 | khí cầu lái |
tiếng Việt | vie-000 | khí cầu máy |
Central Yana | ynn-001 | kʰi=cʼau-na |
Yahi | ynn-002 | kʰi=cʼau-na |
tiếng Việt | vie-000 | khí cầu nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | khí cầu thăm dò |
tiếng Việt | vie-000 | khí cầu thám không |
tiếng Việt | vie-000 | khí cầu thám trắc |
tiếng Việt | vie-000 | khí cầu vỏ cứng |
tiếng Việt | vie-000 | khí cầu zeplin |
tiếng Việt | vie-000 | khí cầu zepơlin |
tiếng Việt | vie-000 | khí cầu đo gi |
Páez | pbb-000 | khĩc̷e |
Emakhua | vmw-000 | khicera |
Sambahsa-mundialect | art-288 | khich |
tiếng Việt | vie-000 | khích |
arevelahayeren | hye-002 | kʰičʰ |
Tâi-gí | nan-003 | khi-chà |
Nepal Bhasa | new-002 | khicha |
Wapishana | wap-000 | kʰičʰada-n |
Wapishana | wap-000 | kʰičʰadapʰa kʰinai |
Mārwāṛī | rwr-001 | khīchaḍī |
Tâi-gí | nan-003 | khì-chăi |
tiếng Việt | vie-000 | khích ai |
Cofán | con-000 | kʰic̷ʰa isɨye |
Tâi-gí | nan-003 | khí-chām |
Wapishana | wap-000 | kʰičʰanaʔikʰi |
Wapishana | wap-000 | kʰičʰanaʔikʰia-ʔu |
English | eng-000 | Khichar |
svenska | swe-000 | Khichar |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khi chat |
tiếng Việt | vie-000 | khí chất |
tiếng Việt | vie-000 | khí chất bình tĩnh |
Cofán | con-000 | kʰic̷ʰa-ye |
tiếng Việt | vie-000 | khích bác |
tiếng Việt | vie-000 | khích bác nhau |
Tâi-gí | nan-003 | khì-chéng |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khíchey |
台灣話 | nan-000 | khì-chhia |
Tâi-gí | nan-003 | khì-chhia |
Tâi-gí | nan-003 | khì-chhia kái-thé-tĭuⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khì-chhia kiŏng-chè-hiám |
Tâi-gí | nan-003 | khì-chhia kò·-chiòng |
Tâi-gí | nan-003 | khì-chhia lí-kóan |
Tâi-gí | nan-003 | khì-chhia tō·-chŭn |
Tâi-gí | nan-003 | khì-chhia-tūi |
Tâi-gí | nan-003 | khì chhī-lāi |
Tâi-gí | nan-003 | khí chhìn-nah |
Tâi-gí | nan-003 | khí-chhìn-nah |
Tâi-gí | nan-003 | khí-chhio |
Tâi-gí | nan-003 | khí-chhíu |
Tâi-gí | nan-003 | khí-chhn̆g |
Tâi-gí | nan-003 | khí-chho· |
Tâi-gí | nan-003 | khì-chhóan |
Tâi-gí | nan-003 | khí-chhù |
Pangwa | pbr-000 | khichi |
Tâi-gí | nan-003 | khí-chio̍h |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khichiphra |
aymar aru | ayr-000 | khichisa |
Tâi-gí | nan-003 | khì-chit |
Tâi-gí | nan-003 | khì-chit ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | khí chíu-hong |
tiếng Việt | vie-000 | khích khổng |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khichkilli |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khichkillichiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khichkillikuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khichkilliy |
tiếng Việt | vie-000 | khích lệ |
tiếng Việt | vie-000 | khích lện |
Tâi-gí | nan-003 | khì chng-kha |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khicho |
Tâi-gí | nan-003 | khí-chō |
Tâi-gí | nan-003 | khí-chŏa |
Tâi-gí | nan-003 | khì-choa̍t |
Tâi-gí | nan-003 | khì-cho̍at |
Tâi-gí | nan-003 | khì-choa̍t bĕ-sìn |
Tâi-gí | nan-003 | khì-choa̍t ka-kī |
Tâi-gí | nan-003 | khì-choa̍t ka-tī |
Tâi-gí | nan-003 | khì-choa̍t sĭa-liām |
Tâi-gí | nan-003 | khì-cho̍at sĭa-sĭn |
Tâi-gí | nan-003 | khì-choa̍t su-kiàn |
Tâi-gí | nan-003 | khí-chō-jĭn |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khíchon |
GSB Karwar | gom-004 | khichpatii |
Urdu | urd-002 | khichRi |
台灣話 | nan-000 | khì-chúi |
Tâi-gí | nan-003 | khì-chúi |
Tâi-gí | nan-003 | khì-chŭn |
tiếng Việt | vie-000 | khích động |
tiếng Việt | vie-000 | khích động mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | khích động quá độ |
Emakhua | vmw-000 | khici |
Emakhua | vmw-000 | khiciki |
tiếng Việt | vie-000 | khí cơ |
tiếng Việt | vie-000 | khi còn bé |
tiếng Việt | vie-000 | khí công |
tiếng Việt | vie-000 | khi còn sống |
tiếng Việt | vie-000 | khí cốt |
phasa thai | tha-001 | khi:.C thaw.C |
tiếng Việt | vie-000 | khí cụ |
tiếng Việt | vie-000 | khí cụ bằng sắt |
tiếng Việt | vie-000 | khí cụ bơm |
tiếng Việt | vie-000 | khí cục |
tiếng Việt | vie-000 | khí cụ con quay |
Emakhua | vmw-000 | khicula |
tiếng Việt | vie-000 | khí cụ điện |
Pumā | pum-000 | khid |
Sambahsa-mundialect | art-288 | khida |
Embera | cmi-000 | kh~ida |
Catio | cto-000 | kh~ida |
Embera | emp-000 | kh~ida |
Basurudo | sja-002 | kh~ida |
Epena Saija | sja-003 | kh~ida |
Tado | tdc-000 | kh~ida |
Epena | sja-000 | ʼkʰida |
Epena | sja-000 | kʰiʼdaa |
Wapishana | wap-000 | kʰidai-ʔu |
Pangwa | pbr-000 | khidali |
Epena | sja-000 | ʼkʰida waʼree |
Konknni | kok-001 | khiddki |
Madija | cul-001 | kh~ide |
Pangwa | pbr-000 | khideke |
Pangwa | pbr-000 | khideko |
Ellinika | ell-003 | khideos |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰider |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰiderone |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰiderpʰuŋ |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰidertotkɔbɔ |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰidertɛc |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰiderɔm |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰiderʈoʈɔ |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰiderʈɔe |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰiderʈɔŋ |
yidish | ydd-001 | khideshn zikh |
yidish | ydd-001 | khidesh or khidish |
français | fra-000 | khi-deux |
ქართული | kat-000 | khidi |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰidi |
Wapishana | wap-000 | -kʰiˀdiˀba |
Wapishana | wap-000 | -kʰiˀdiˀba šɨu |
Pangwa | pbr-000 | khidimbwi |
Pumā | pum-000 | khidipma |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰidir |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰidiru |
Pumā | pum-000 | khidiyoŋma |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khidkhid |
GSB Karwar | gom-004 | khiDkii |
Sambahsa-mundialect | art-288 | khidmat |
bahasa Indonesia | ind-000 | khidmat |
Urdu | urd-002 | khidmat |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | khidmat |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Khidmat Capaian Maklumat |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Khidmat Domain Direktori Aktif |
English | eng-000 | khidmatgar |
italiano | ita-000 | khidmatgar |
español | spa-000 | khidmatgar |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | khidmat kereta sewa |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Khidmat Maklumat Internet |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | khidmat masyarakat |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Khidmat Nama Storan Internet |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Khidmat Terminal |
English | eng-000 | khidmutgar |
English | eng-000 | Khidr Khan |
svenska | swe-000 | Khidr Khan |
Pangwa | pbr-000 | khidudu |
Pangwa | pbr-000 | khidunda |
Wapishana | wap-000 | kʰiduupʰa-n |
TechTarget file types | art-336 | KHI-Dynamics-AX-Kernel-Help-Index-File |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰidɛr |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰidɛrtutkʰiɖi |
Wapishana | wap-000 | kʰidɨʔɨkʰa-n |
Yaruro | yae-000 | kʰĩdʊ |
Khasi | kha-000 | khie |
Taioaan-oe | nan-002 | khie |
mji nja̱ | txg-000 | khie |
mji nja̱ | txg-000 | khie̱ |
Tareng | tgr-000 | khiè |
mji nja̱ | txg-000 | khiẹ |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰie |
Luhua | cng-006 | kʰie |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | kʰie˥ |
saŋ˥xaŋ˥o˧ | hsn-005 | kʰie˧˥ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | kʰie˧˩ |
saŋ˥xaŋ˥o˧ | hsn-005 | kʰie˨˩ |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | kʰie˨˩˧ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | kʰie˩ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | kʰiẽ˧ |