Duogu | tji-002 | kʰo₅₃-tʰa₅₃ |
Dianfang | tji-003 | kʰo₅₅-cʰo₅₅ |
Dianfang | tji-003 | kʰo₅₅-pa₅₅ |
Dianfang | tji-003 | kʰo₅₅-tʰa₅₅ |
China Nung | duu-001 | kh~o 5i |
Lava | lcp-000 | kho7 |
Paasaal | sig-000 | kh~o7 |
cotiria | gvc-000 | kh~o7a |
Lamet | lbn-000 | kho7aN |
Northeastern Pomo | pef-000 | kh~o7o |
Blablanga | blp-000 | kho7u |
Cheke Holo | mrn-000 | kh~o7u |
Tâi-gí | nan-003 | kho9k-chi̍t-ē chē-lo̍h-khì |
Tâi-gí | nan-003 | kho9k-chi̍t-ē lak-lo̍h-lăi |
Proto-!Wi | khi-004 | *!khoa |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khoa |
English | eng-000 | khoa |
português | por-000 | khoa |
Chahi | rim-001 | khoa |
tiếng Việt | vie-000 | khoa |
Tâi-gí | nan-003 | kho·-á |
tiếng Việt | vie-000 | khoá |
tiếng Việt | vie-000 | khoả |
Luocheng Mulao | mlm-002 | kh~oa |
Tâi-gí | nan-003 | khòa |
tiếng Việt | vie-000 | khòa |
Tâi-gí | nan-003 | khòa· |
tiếng Việt | vie-000 | khóa |
tiếng Việt | vie-000 | khõa |
tiếng Việt | vie-000 | khỏa |
Cofán | con-000 | kʰoa |
Glottocode | art-327 | khoa1239 |
tiếng Việt | vie-000 | khoá an toàn |
tiếng Việt | vie-000 | khoa ăn uống |
tiếng Việt | vie-000 | khoá bản |
tiếng Việt | vie-000 | khoa bàn chân |
tiếng Việt | vie-000 | khoa bảng |
tiếng Việt | vie-000 | khoa bào chế |
tiếng Việt | vie-000 | khoa bảo tàng |
tiếng Việt | vie-000 | khoa bệnh da |
tiếng Việt | vie-000 | khoa bệnh ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | khoa bệnh tuổi già |
tiếng Việt | vie-000 | khoa biện giải |
tiếng Việt | vie-000 | khoá bí mật |
tiếng Việt | vie-000 | khoa bói chim |
tiếng Việt | vie-000 | khóa bóp |
tiếng Việt | vie-000 | khoa bò sát |
tiếng Việt | vie-000 | khoác |
tiếng Việt | vie-000 | khoắc |
tiếng Việt | vie-000 | khoa cá |
tiếng Việt | vie-000 | khoác ấm |
tiếng Việt | vie-000 | khoác áo |
tiếng Việt | vie-000 | khoác áo lễ |
tiếng Việt | vie-000 | khoá cấp phép số lớn |
tiếng Việt | vie-000 | khoa câu quả |
tiếng Việt | vie-000 | khoa cây có hoa |
tiếng Việt | vie-000 | khoa cây quả |
tiếng Việt | vie-000 | khoác bộ áo |
tiếng Việt | vie-000 | khoác cho |
tiếng Việt | vie-000 | khoác cho nhãn hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | khoác giáp sắt vào |
tiếng Việt | vie-000 | khoá ch |
tiếng Việt | vie-000 | khoách |
tiếng Việt | vie-000 | khoạch |
tiếng Việt | vie-000 | khoa châm cứu |
tiếng Việt | vie-000 | khoa chăn nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | khóa chân rết |
tiếng Việt | vie-000 | khoa chấn thương |
tiếng Việt | vie-000 | khoa chẩn đoán bằng siêu âm |
tiếng Việt | vie-000 | khoá chặt |
tiếng Việt | vie-000 | khoa chất độc |
tiếng Việt | vie-000 | khoa chiết quang mắt |
tiếng Việt | vie-000 | khoa chim |
tiếng Việt | vie-000 | khoá chính |
tiếng Việt | vie-000 | khoa chính âm |
tiếng Việt | vie-000 | khoa chỉnh hình |
tiếng Việt | vie-000 | khoa chỉnh hình răng |
Tâi-gí | nan-003 | khoa-chióng |
tiếng Việt | vie-000 | khoa chơi tem |
tiếng Việt | vie-000 | khóa chốt |
tiếng Việt | vie-000 | khoá chữ |
tiếng Việt | vie-000 | khoa chữa khối u |
tiếng Việt | vie-000 | khoa chữ cổ |
tiếng Việt | vie-000 | khoa chú giải |
tiếng Việt | vie-000 | khóa chung |
tiếng Việt | vie-000 | khoá chuông |
tiếng Việt | vie-000 | khóa chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | khoá chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | khoác kín |
tiếng Việt | vie-000 | khoác lác |
tiếng Việt | vie-000 | khoác ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | khoác loác |
tiếng Việt | vie-000 | khoác mã |
tiếng Việt | vie-000 | khoác ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | khoa cơ |
tiếng Việt | vie-000 | khóa cổ |
tiếng Việt | vie-000 | khoa cổ văn kiện |
tiếng Việt | vie-000 | khoa cờ xí |
tiếng Việt | vie-000 | khoác tay |
tiếng Việt | vie-000 | khoác tay nhau |
tiếng Việt | vie-000 | khoa cử |
tiếng Việt | vie-000 | khóa của âm nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | khoác vòng hoa cho |
tiếng Việt | vie-000 | khoác vòng hoa vào |
tiếng Việt | vie-000 | khoác đầy |
tiếng Việt | vie-000 | khoa da |
tiếng Việt | vie-000 | khoa da liễu |
tiếng Việt | vie-000 | khoa dàn cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | khoa danh |
tiếng Việt | vie-000 | khóa dấu |
tiếng Việt | vie-000 | khoá dây |
tiếng Việt | vie-000 | khoa dinh dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | khoá dừng |
Erave | kjy-000 | kʰoaẽ |
tiếng Việt | vie-000 | khoá êcle |
tiếng Việt | vie-000 | khóa ê-cơ-le |
Taioaan-oe | nan-002 | khoaelok |
tiếng Việt | vie-000 | khoa enzim |
Taioaan-oe | nan-002 | khoafn |
tiếng Việt | vie-000 | khoá gài |
tiếng Việt | vie-000 | khoa gan |
tiếng Việt | vie-000 | khoa gây mê |
tiếng Việt | vie-000 | khoa gây tê |
Cofán | con-000 | kh~oa*gi7kh~o |
tiếng Việt | vie-000 | khoa giải phẫu |
tiếng Việt | vie-000 | khoa giang mai |
tiếng Việt | vie-000 | khoa giáo |
tiếng Việt | vie-000 | khoa giáp |
tiếng Việt | vie-000 | khóa gia tốc |
tiếng Việt | vie-000 | khóa giày |
Cofán | con-000 | kʰoãgi čõga |
tiếng Việt | vie-000 | khoa giun sán |
Cofán | con-000 | ʼkʰoãgiʔkʰo |
tiếng Việt | vie-000 | khoag đường xoắn ốc |
Tâi-gí | nan-003 | khoah |
tiếng Việt | vie-000 | khoá hạc |
tiếng Việt | vie-000 | khoá hai vòng |
Tâi-gí | nan-003 | Khòa-hăng Gia̍p-bū |
tiếng Việt | vie-000 | khoa hàng không |
tiếng Việt | vie-000 | khoa hang động |
tiếng Việt | vie-000 | khoa Hán học |
Tâi-gí | nan-003 | khoah-bóng-bóng |
Tâi-gí | nan-003 | khoah-bóng-tōng-sī |
Tâi-gí | nan-003 | khoah-chhùi |
Tâi-gí | nan-003 | khoah ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | khoah-ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | khoah-hio̍h-chhīu |
tiếng Việt | vie-000 | khoa hình phạt |
Tâi-gí | nan-003 | khoah-lòng-lòng |
tiếng Việt | vie-000 | khoa hoa liễu |
tiếng Việt | vie-000 | khoa hoạn |
tiếng Việt | vie-000 | khoa hồ ao |
tiếng Việt | vie-000 | khoa hoá sinh |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học |
tiếng Việt | vie-000 | khóa học |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học bảo tàng |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học chiến lược |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học gia |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học giả hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | khoá hóc hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học hoang đường |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học kỹ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học luận |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học máy tính |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học nhân văn |
tiếng Việt | vie-000 | Khoa học quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học quân sự |
tiếng Việt | vie-000 | khoá học sinh |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học thần kinh |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học thống kê |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học thực nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học thường thức |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học thư viện |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học trí tuệ |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học truyền thông |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học về loài |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học về đá |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học viễn tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học xã hội |
tiếng Việt | vie-000 | Khoa học Điện toán |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học điện toán |
tiếng Việt | vie-000 | khoá họp |
tiếng Việt | vie-000 | khóa họp |
tiếng Việt | vie-000 | khoa hộ sinh |
Tâi-gí | nan-003 | khoah-sai-sai |
Tâi-gí | nan-003 | khoah-tō· |
Tâi-gí | nan-003 | khoah-tōa |
tiếng Việt | vie-000 | khoa huấn giáo |
tiếng Việt | vie-000 | khoa huyền bí |
tiếng Việt | vie-000 | khoa huyết thanh |
tiếng Việt | vie-000 | khoa huy hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | khoai |
tiếng Việt | vie-000 | khoái |
tiếng Việt | vie-000 | khoải |
Tâi-gí | nan-003 | khòa-ì |
Tâi-gí | nan-003 | khòai |
Tâi-gí | nan-003 | khó-ài |
tiếng Việt | vie-000 | khổ ải |
Tâi-gí | nan-003 | khoa-iāu |
Tâi-gí | nan-003 | khòai bē-kì-tit |
tiếng Việt | vie-000 | khoái cảm |
tiếng Việt | vie-000 | khoái cảm tột độ |
tiếng Việt | vie-000 | khoái cảm đau |
tiếng Việt | vie-000 | khoái chá |
Tâi-gí | nan-003 | khòai-chhan |
Tâi-gí | nan-003 | khòai-chhia |
Tâi-gí | nan-003 | khòai-chhia-tō |
Tâi-gí | nan-003 | khòai-chhú kì-e̍k-thé |
tiếng Việt | vie-000 | khoái chí |
Tâi-gí | nan-003 | khòai-chia̍t |
Tâi-gí | nan-003 | khòai-chia̍t iŭ-kīaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khòai-chŭn |
tiếng Việt | vie-000 | khoai dong |
Tâi-gí | nan-003 | khó-ài ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | khoái hoạt |
Tâi-gí | nan-003 | khòai-kám |
tiếng Việt | vie-000 | khoái khẩu |
Tâi-gí | nan-003 | khòai-khòai a |
Tâi-gí | nan-003 | khoài-ko |
tiếng Việt | vie-000 | khoái lạc |
tiếng Việt | vie-000 | khoái lạc chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | khoai lang |
tiếng Việt | vie-000 | khoai lang nướng |
Tâi-gí | nan-003 | khòai-lāu |
Tâi-gí | nan-003 | khòai lo̍h-nńg |
Tâi-gí | nan-003 | khòai-lo̍k |
Tâi-gí | nan-003 | khòai-lo̍k chú-gī |
Tâi-gí | nan-003 | khòai-lo̍k-chú-gī |
Tâi-gí | nan-003 | khòai-lo̍k ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | khoái mã |
Tâi-gí | nan-003 | khòai-má |
tiếng Việt | vie-000 | khoai mì |
Tâi-gí | nan-003 | khòai-mn̆g |
tiếng Việt | vie-000 | khoai mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | khoai môn |
tiếng Việt | vie-000 | khoai nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | khoai nghiền nhừ |
Tâi-gí | nan-003 | khoāiⁿ-khōaiⁿ-kìo |
tiếng Việt | vie-000 | khoai nưa |
tiếng Việt | vie-000 | khoai nước |
Tâi-gí | nan-003 | khòai-phòa |
Tâi-gí | nan-003 | khòai-piàn |
Tâi-gí | nan-003 | khòai-piàn ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | khòai-pò |
tiếng Việt | vie-000 | khoai riềng |
tiếng Việt | vie-000 | khoai sắn |
tiếng Việt | vie-000 | khoai sáp |
Tâi-gí | nan-003 | khòai siān |
Tâi-gí | nan-003 | khòai-sìn |
Tâi-gí | nan-003 | khòai-siòng |
Tâi-gí | nan-003 | khòai sīu-khì |
tiếng Việt | vie-000 | khoai sọ |
Tâi-gí | nan-003 | khòai-sok |
Tâi-gí | nan-003 | khòai-sok sīa-kek |
tiếng Việt | vie-000 | khoái tâm |
tiếng Việt | vie-000 | khoái tàn ác |
tiếng Việt | vie-000 | khoai tây |
tiếng Việt | vie-000 | khoai tây bầu dục |
tiếng Việt | vie-000 | khoai tây chiên |
tiếng Việt | vie-000 | khoai tây chiên fried western potato |
tiếng Việt | vie-000 | khoai tây chiên giòn |
tiếng Việt | vie-000 | khoai tây honlăng |
tiếng Việt | vie-000 | khoai tây rán |
Tâi-gí | nan-003 | khòai-tē |
Tâi-gí | nan-003 | khòai-théng |
Tâi-gí | nan-003 | khòai-tho̍k |
Tâi-gí | nan-003 | khòai to̍h |
tiếng Việt | vie-000 | khoái trá |
tiếng Việt | vie-000 | khoái trí |
tiếng Việt | vie-000 | khoai từ |
tiếng Việt | vie-000 | khoai vạc |
tiếng Việt | vie-000 | khoai đao |
tiếng Việt | vie-000 | khoái đao |
tiếng Việt | vie-000 | khoả kế |
tiếng Việt | vie-000 | khỏa kế |
tiếng Việt | vie-000 | khoá kéo |
tiếng Việt | vie-000 | khóa kéo |
Tâi-gí | nan-003 | khoa-kháu |
tiếng Việt | vie-000 | khoa khẩu khoang |
Tâi-gí | nan-003 | khōa-khōa-chŏng |
tiếng Việt | vie-000 | khoa khoang |
Tâi-gí | nan-003 | khōa-khōa-tán |
tiếng Việt | vie-000 | (khoa ) khối |
tiếng Việt | vie-000 | khoa khúc xạ âm |
tiếng Việt | vie-000 | khoa kiến trúc |
tiếng Việt | vie-000 | khoa kiểu sinh học |
tiếng Việt | vie-000 | khóa kín lại |
Tâi-gí | nan-003 | khòa-kok kong-si |
Nese | map-007 | kho|al |
tiếng Việt | vie-000 | khoá lại |
tiếng Việt | vie-000 | khóa ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | khóa lại |
tiếng Việt | vie-000 | khóa lan |