Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER U |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER VA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI LETTER YA |
bosanski | bos-000 | khojki pismo |
hrvatski | hrv-000 | khojki pismo |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI SECTION MARK |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI SIGN ANUSVARA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI SIGN NUKTA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI SIGN SHADDA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI SIGN SUKUN |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI SIGN VIRAMA |
svenska | swe-000 | khojkiska |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI VOWEL SIGN AA |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI VOWEL SIGN AI |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI VOWEL SIGN AU |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI VOWEL SIGN E |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI VOWEL SIGN I |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI VOWEL SIGN II |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI VOWEL SIGN O |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI VOWEL SIGN U |
Unicode Character Names | art-315 | KHOJKI WORD SEPARATOR |
Nepali | npi-001 | khojna |
Mārwāṛī | rwr-001 | khojo |
hornjoserbšćina | hsb-000 | khojsanske rěče |
Hakkafa | hak-001 | khok |
Tâi-gí | nan-003 | khok |
Pumā | pum-000 | khok |
Tâi-gí | nan-003 | kho̍k |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | kʰok˨˩ |
Southern Bullom | bun-000 | kʰọ́k |
Glottocode | art-327 | khok1238 |
Cun | cuq-000 | khok.33 |
Saek | skb-000 | khok.53 rɔ:k.33 |
Baoding | lic-008 | khok.7 |
Aymara | aym-000 | khoka |
aymar aru | ayr-000 | khoka |
chiCheŵa | nya-000 | khoka |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | khoká |
Tâi-gí | nan-003 | khó-ka |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khókab |
Wiyot | wiy-000 | kh~okadowiwiL |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-kam |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-kang |
Tâi-gí | nan-003 | khok-á-thău |
Tâi-gí | nan-003 | kho̍k-á-thău |
Tâi-gí | nan-003 | khò ka-tī |
Tâi-gí | nan-003 | kho·-káu |
Tâi-gí | nan-003 | khok-chhiong |
Tâi-gí | nan-003 | khok-chhiong kun-pī |
Tâi-gí | nan-003 | khok-chhiong sū-gia̍p |
Pumā | pum-000 | khokd |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khoke |
Tâi-gí | nan-003 | kho·-ke |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Khó͘-ke-bó |
Masaba | myx-000 | khokeleesa |
Vuhlkansu | art-009 | khoken |
Tâi-gí | nan-003 | khó-kèng |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-kéng |
Tâi-gí | nan-003 | khó-kèng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | khò keng-giām |
tiếng Việt | vie-000 | khó kể ra |
Zazaki | diq-000 | kho kerden |
tiếng Việt | vie-000 | khó kết bạn |
Manang | nmm-000 | kʰoke ʂi |
el maghribïya | ary-001 | Khokh |
nynorsk | nno-000 | Khokh |
el maghribïya | ary-001 | khôkh |
Ende-Agob—Dabu | kit-001 | kʰokʰ |
Khinalug | kjj-000 | kʰokʰ |
isiNdebele | nde-000 | -khokha |
tshiVenḓa | ven-000 | -khokha |
isiZulu | zul-000 | -khokha |
Mārwāṛī | rwr-001 | khokha |
Urdu | urd-002 | khokha |
Tâi-gí | nan-003 | khò·-kha |
tiếng Việt | vie-000 | khó khắc phục được |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-khah-ín |
tiếng Việt | vie-000 | khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | khô khan |
tiếng Việt | vie-000 | khó khăn cản trở |
tiếng Việt | vie-000 | khó khăn nan giải |
tiếng Việt | vie-000 | khó khăn nặng nề |
tiếng Việt | vie-000 | khó khăn thêm |
tiếng Việt | vie-000 | khó khăn đột xuất |
tiếng Việt | vie-000 | khô kháo |
tiếng Việt | vie-000 | khờ khạo |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | khokháp |
Tâi-gí | nan-003 | khó-kháu |
Faiwol | fai-000 | kʰokʰbʌkʰo |
tiếng Việt | vie-000 | khò khè |
tshiVenḓa | ven-000 | -khokhekanya |
isiNdebele | nde-000 | -khokhela |
Pende | pem-000 | khokhela milonga |
yidish | ydd-001 | khokhem |
Tâi-gí | nan-003 | khok-hĕng |
Karen Manumanaw | kxf-000 | kh~o kh~i |
Tâi-gí | nan-003 | khok-hia̍h |
English | eng-000 | Khokhloma |
English | eng-000 | khokhloma |
Universal Networking Language | art-253 | khokhloma(icl>place>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | khokhloma_painting(icl>painting>thing,com>russia) |
English | eng-000 | Khokhlov-Zabolotskaya equation |
yidish | ydd-001 | khokhme |
yidish | ydd-001 | khokhme-tson |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-khǹg |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-khǹg ĕ |
English | eng-000 | kho kho |
tiếng Việt | vie-000 | kho khó |
Oluluyia | luy-000 | khokho |
Nyaturu | rim-000 | khokho |
Chahi | rim-001 | khokho |
tshiVenḓa | ven-000 | khokho |
Kibeembe | beq-000 | kh~okh~o |
tiếng Việt | vie-000 | khò khò |
Tâi-gí | nan-003 | khò·-khò· |
Tâi-gí | nan-003 | khó-khó |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-khó· |
tiếng Việt | vie-000 | khô khô |
Tâi-gí | nan-003 | khŏ-khŏ |
tiếng Việt | vie-000 | khơ khớ |
Epena | sja-000 | ʼkʰokʰo |
Nyaturu | rim-000 | khokhoa |
Chahi | rim-001 | khokhoa |
Tâi-gí | nan-003 | khó-khó-ah |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-khó· ai-kĭu |
isiNdebele | nde-000 | -khokhoba |
tiếng Việt | vie-000 | khô khóc |
tiếng Việt | vie-000 | khô khốc |
Tâi-gí | nan-003 | khó-khò ĕ |
Gizra—Waidoro | tof-000 | kʰokʰoe |
Nyaturu | rim-000 | khokhoje |
tshiVenḓa | ven-000 | khokhokho |
Tâi-gí | nan-003 | Khŏ-khŏ khŏ-ló |
English | eng-000 | khokhol |
tshiVenḓa | ven-000 | khokhola |
tshiVenḓa | ven-000 | khokhole |
Pende | pem-000 | khokhoma |
chiCheŵa | nya-000 | khokhombe |
tshiVenḓa | ven-000 | -khokhomedza |
tshiVenḓa | ven-000 | khokhonedzo |
tiếng Việt | vie-000 | khô không khốc |
tshiVenḓa | ven-000 | khokhonya |
tshiVenḓa | ven-000 | khokhonyo |
Alamblak | amp-000 | kʰokʰopʰi |
Gizra—Waidoro | tof-000 | kʰokʰorapʰ |
Gizrra—Kupere | tof-001 | kʰokʰorapʰ |
Gizrra—Togo | tof-002 | kʰokʰorapʰ |
Ishisangu | sbp-000 | khokhota |
Murik | mtf-001 | kʰokʰotʰapʰ |
ha³lo²te²su² | nab-000 | kh~okh~otti |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | kȟokȟóyaȟ’aŋla |
Murik | mtf-001 | kʰokʰraikʰ |
English | eng-000 | Khokh Range |
Tâi-gí | nan-003 | khó-khu |
English | eng-000 | Kho Khuat |
tiếng Việt | vie-000 | khó khuây |
tiếng Việt | vie-000 | khổ khuôn |
Mari | mbx-000 | kʰokʰwɪs |
Tâi-gí | nan-003 | kho-ki |
Pumā | pum-000 | khoki |
Tâi-gí | nan-003 | khó-kiàn |
tiếng Việt | vie-000 | khó kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | khó kiềm chế |
tiếng Việt | vie-000 | khó kiếm được |
tiếng Việt | vie-000 | khô kiệt |
Tâi-gí | nan-003 | khó-kì-ha̍k |
Tâi-gí | nan-003 | khok-im-khi |
Tâi-gí | nan-003 | khok-im-ki |
Tâi-gí | nan-003 | khò-kīn |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khok-ing |
tiếng Việt | vie-000 | khố kinh nguyệt |
Isáŋyáthi | dak-000 | khokíphA |
Sisítuŋwaŋ | dak-001 | khokíphA |
Dakȟóta | dak-002 | kȟokípȟA |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | kȟokípȟA |
Tâi-gí | nan-003 | kho-ki-tāi-ha̍k |
Tâi-gí | nan-003 | kho-ki thian-chăi |
Tâi-gí | nan-003 | khó-kìu |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-kĭu |
Pumā | pum-000 | khokk |
Tâi-gí | nan-003 | kho̍k-kho̍k |
Tâi-gí | nan-003 | kho̍k-kho̍k-kìo |
Tâi-gí | nan-003 | kho̍k-kho̍k kĭu |
Tâi-gí | nan-003 | kho̍k-kho̍k kóng |
Tâi-gí | nan-003 | kho̍k-kho̍k-pài |
Tâi-gí | nan-003 | kho̍k-kho̍k-phiăn |
Tâi-gí | nan-003 | kho̍k-kho̍k tìm-thău |
Tâi-gí | nan-003 | kho̍k-kho̍k tòm |
Tâi-gí | nan-003 | khok-kiàn |
Pumā | pum-000 | khokku |
Pumā | pum-000 | khokkuci |
Tâi-gí | nan-003 | khok-kun |
Pumā | pum-000 | khokma |
Tâi-gí | nan-003 | khok-mn̆g |
Tâi-gí | nan-003 | khó-kǹg |
chiCheŵa | nya-000 | khoko |
Tâi-gí | nan-003 | khó-kó· |
Guhu-Samane | ghs-000 | kʰoko |
Tâi-gí | nan-003 | khó-koan |
Tâi-gí | nan-003 | khó-kòan |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khókob |
Emakhua | vmw-000 | khokocola |
Emakhua | vmw-000 | khokocwaa |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khókod |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-koe |
Tâi-gí | nan-003 | khó-kó·-ha̍k |
Tâi-gí | nan-003 | khó-kó·-ha̍k-chía |
Tâi-gí | nan-003 | khó-kó·-ha̍k-ka |
Hmoob | hnj-000 | kho kom haum |
Hmoob | hnj-000 | kho kom raug |
Hmoob | hnj-000 | kho kom raws |
Hmoob | hnj-000 | kho kom zoo |
Hmoob | hnj-000 | kho kom zoo ib yam |
English | eng-000 | Khokon |
Emakhua | vmw-000 | khokopwa |
Oksapmin | opm-000 | kʰokox xʌβät |
Pumā | pum-000 | khokpa |
Sharpa | xsr-002 | khokpa |
Trinitario | trn-000 | khokre |
Pumā | pum-000 | khokrip |
Pumā | pum-000 | khoks |
Tâi-gí | nan-003 | khok-sàn |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khoksar |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khoksar |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khoksar Bhoti |
English | eng-000 | Khoksa Upazila |
Tâi-gí | nan-003 | khok-siaⁿ-ki |
Khinalug | kjj-000 | kʰoksˈu |
Khinalug | kjj-000 | kʰoksˈɨ |
Tâi-gí | nan-003 | khok-thău |
Tâi-gí | nan-003 | kho̍k-thău |
Tâi-gí | nan-003 | khok-tián |
Tâi-gí | nan-003 | khok-tiong |
Tâi-gí | nan-003 | khok-tiong kè-oē |
Tâi-gí | nan-003 | khok-tiong léng-thó· |
Tâi-gí | nan-003 | khok-tōa |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | khoktópawínghe núpa |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | khoktópawínghe wanji |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | khoktópawínghe yámni |
Pumā | pum-000 | khoku |
Nyaturu | rim-000 | khoku |
Tâi-gí | nan-003 | Kho· kúi |
Tâi-gí | nan-003 | khó-kùi |
Pumā | pum-000 | khokwaluŋ |
Alamblak | amp-000 | kʰokʷatʰ |
Emakhua | vmw-000 | khokwe |
Garam Chishma Khowar | khw-002 | %kh~oL |
Kesu Khowar | khw-003 | %kh~oL |
Sambahsa-mundialect | art-288 | khol |
Burushaski | bsk-000 | khol |
English | eng-000 | khol |
français | fra-000 | khol |
škošmi zəvůk | isk-000 | khol |
فارسی | pes-000 | khol |
Pumā | pum-000 | khol |
español | spa-000 | khol |
yidish | ydd-001 | khol |
Aʼtong | aot-000 | kh~ol |
français | fra-000 | khôl |
Mongol khel | khk-001 | khöl |
Aʼtong | aot-000 | kʰol |
Gizra—Waidoro | tof-000 | kʰol |
Gizrra—Kupere | tof-001 | kʰoːl |
Gizrra—Togo | tof-002 | kʰoːl |
Bahtssal | peb-000 | kʰˈol |
bod skad | bod-001 | ʼkhol |
Glottocode | art-327 | khol1238 |
Glottocode | art-327 | khol1240 |
Oluluyia | luy-000 | khola |
Masaba | myx-000 | khola |
chiCheŵa | nya-000 | khola |
Pumā | pum-000 | khola |
Mārwāṛī | rwr-001 | khola |
Ishisangu | sbp-000 | khola |
Emakhua | vmw-000 | khola |
saṃskṛtam | san-001 | khola- |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | kholá |
Lâhū-khɔ̂ | lhu-000 | kh~ola |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | khóla |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | kȟolá |
Sari | ndu-000 | kʰoːla |
Huli | hui-000 | kʰoḷa |
Karenbyu | kvq-000 | kh~o la7 |
tiếng Việt | vie-000 | khó lái |
tiếng Việt | vie-000 | khô lại |
Hellēnikḗ | grc-001 | kʰō’lainō |
saṃskṛtam | san-001 | kholaka- |
isiZulu | zul-000 | kholali |
tiếng Việt | vie-000 | khó làm |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰolam |
tiếng Việt | vie-000 | khó làm ăn |
tiếng Việt | vie-000 | khó lấm bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | khó làm chủ được |
tiếng Việt | vie-000 | khó làm quen |
tiếng Việt | vie-000 | khó làm vừa lòng |