русский | rus-000 |
сослуживица |
беларуская | bel-000 | таварышка |
suomi | fin-000 | työkumppani |
latviešu | lvs-000 | darba biedre |
latviešu | lvs-000 | kolēģe |
русский | rus-000 | коллега |
русский | rus-000 | коллега по работе |
русский | rus-000 | сослуживец |
русский | rus-000 | товарищ по работе |
Türkçe | tur-000 | mesai arkadaşı |
tiếng Việt | vie-000 | đồng liêu |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | đồng sự |