| tiếng Việt | vie-000 | 
| đồng liêu | |
| bokmål | nob-000 | kollega | 
| русский | rus-000 | коллега | 
| русский | rus-000 | сослуживец | 
| русский | rus-000 | сослуживица | 
| tiếng Việt | vie-000 | bạn đồng nghiệp | 
| tiếng Việt | vie-000 | cùng nghề | 
| tiếng Việt | vie-000 | cộng sự | 
| tiếng Việt | vie-000 | đồng nghiệp | 
| tiếng Việt | vie-000 | đồng sự | 
| 𡨸儒 | vie-001 | 同僚 | 
