русский | rus-000 |
дыбиться |
беларуская | bel-000 | дыбіцца |
latviešu | lvs-000 | slieties stāvus |
latviešu | lvs-000 | slieties uz pakaļkājām |
español | spa-000 | levantarse |
español | spa-000 | ponerse de punta |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy lồng lên |
tiếng Việt | vie-000 | xù lông |