русский | rus-000 |
чехлить |
абаза бызшва | abq-000 | хъкъьара́ |
беларуская | bel-000 | чахліць |
普通话 | cmn-000 | 鬯 |
國語 | cmn-001 | 鬯 |
eesti | ekk-000 | katma |
עברית | heb-000 | לכסות |
русский | rus-000 | класть в футляр |
tiếng Việt | vie-000 | bao |
tiếng Việt | vie-000 | bịt |
tiếng Việt | vie-000 | bọc |
tiếng Việt | vie-000 | phủ |
tiếng Việt | vie-000 | trùm |