français | fra-000 |
bigorner |
Universal Networking Language | art-253 | prang(icl>crash>do,agt>thing,obj>thing) |
ελληνικά | ell-000 | θρυματίζω |
English | eng-000 | prang |
русский | rus-000 | врезаться |
tiếng Việt | vie-000 | làm hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | nện |
tiếng Việt | vie-000 | đánh một cái |