français | fra-000 |
se fait+ gió nổi mạnh lên |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | dậy thì |
tiếng Việt | vie-000 | làm nghề |
tiếng Việt | vie-000 | làm ra vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | ngon lên |
tiếng Việt | vie-000 | tập quen |
tiếng Việt | vie-000 | tốt lên |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra |