tiếng Việt | vie-000 |
ban ơn |
English | eng-000 | bestow favours |
English | eng-000 | grant a boon |
français | fra-000 | accorder une faveur |
français | fra-000 | combler de bienfaits |
français | fra-000 | condescendant |
français | fra-000 | octroyer une grâce |
bokmål | nob-000 | velsigne |
русский | rus-000 | покровительственный |
tiếng Việt | vie-000 | ban phước lành |
tiếng Việt | vie-000 | bầu chủ |
tiếng Việt | vie-000 | hạ cố |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ cả |