tiếng Việt | vie-000 |
biếm họa |
English | eng-000 | cartoon |
français | fra-000 | caricatural |
français | fra-000 | charge |
русский | rus-000 | карикатура |
русский | rus-000 | карикатурный |
русский | rus-000 | шарж |
русский | rus-000 | шаржировать |
tiếng Việt | vie-000 | cường điệu |
tiếng Việt | vie-000 | miêu tả hài hước |
tiếng Việt | vie-000 | tranh châm biếm |
tiếng Việt | vie-000 | tranh khôi hài |
tiếng Việt | vie-000 | tranh vui |
tiếng Việt | vie-000 | tranh đả kích |
tiếng Việt | vie-000 | vẽ khôi hài |