| tiếng Việt | vie-000 |
| buột miệng | |
| français | fra-000 | échapper |
| italiano | ita-000 | a vanvera |
| русский | rus-000 | обмолвиться |
| tiếng Việt | vie-000 | bừa bãi |
| tiếng Việt | vie-000 | không suy nghĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | sẩy miệng |
| tiếng Việt | vie-000 | trót |
| tiếng Việt | vie-000 | tình cờ |
| tiếng Việt | vie-000 | vô tình nói ra |
