| tiếng Việt | vie-000 |
| bồi hoàn | |
| English | eng-000 | refund money |
| English | eng-000 | return property |
| français | fra-000 | restituer |
| bokmål | nob-000 | erstatning |
| русский | rus-000 | регресс |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bồi thường |
| tiếng Việt | vie-000 | trả lại |
