| tiếng Việt | vie-000 |
| chuyên chú | |
| English | eng-000 | address oneself to |
| français | fra-000 | appliquer |
| français | fra-000 | s’appliquer |
| français | fra-000 | vaquer |
| italiano | ita-000 | applicarsi |
| tiếng Việt | vie-000 | chăm chú |
| tiếng Việt | vie-000 | chăm lo |
| tiếng Việt | vie-000 | miệt mài |
| tiếng Việt | vie-000 | tập trung vào |
| 𡨸儒 | vie-001 | 專注 |
