tiếng Việt | vie-000 |
chuồn đi |
français | fra-000 | droper |
français | fra-000 | détaler |
français | fra-000 | escampette |
français | fra-000 | se tailler |
français | fra-000 | se tirer |
français | fra-000 | se trisser |
italiano | ita-000 | filarsela |
italiano | ita-000 | sgattaiolare |
italiano | ita-000 | svignarsela |
bokmål | nob-000 | snike |
tiếng Việt | vie-000 | chạy |
tiếng Việt | vie-000 | chạy trốn |
tiếng Việt | vie-000 | chạy đi |
tiếng Việt | vie-000 | lần |
tiếng Việt | vie-000 | lẻn |
tiếng Việt | vie-000 | lẻn đi |
tiếng Việt | vie-000 | trốn đi |