| tiếng Việt | vie-000 |
| chú ý nghe | |
| français | fra-000 | suivre |
| русский | rus-000 | вслушиваться |
| русский | rus-000 | прислушиваться |
| tiếng Việt | vie-000 | chú ý đến |
| tiếng Việt | vie-000 | chăm chú nghe |
| tiếng Việt | vie-000 | lắng nghe |
| tiếng Việt | vie-000 | lắng tai nghe |
| tiếng Việt | vie-000 | quan tâm đến |
