| tiếng Việt | vie-000 |
| chọn lấy | |
| français | fra-000 | chausser |
| русский | rus-000 | выбирать |
| русский | rus-000 | отбирать |
| tiếng Việt | vie-000 | chọn lọc |
| tiếng Việt | vie-000 | gạn chắt |
| tiếng Việt | vie-000 | kén chọn |
| tiếng Việt | vie-000 | lựa chọn |
| tiếng Việt | vie-000 | mang theo |
| tiếng Việt | vie-000 | sàng lọc |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyển lựa |
