tiếng Việt | vie-000 |
chồng đống |
français | fra-000 | empiler |
русский | rus-000 | громоздить |
русский | rus-000 | громоздиться |
tiếng Việt | vie-000 | chất kềnh càng |
tiếng Việt | vie-000 | chất đống |
tiếng Việt | vie-000 | chồng chất |
tiếng Việt | vie-000 | xếp cồng kềnh |
tiếng Việt | vie-000 | xếp đống |