tiếng Việt | vie-000 |
chứng cứ |
Universal Networking Language | art-253 | proof(icl>argument>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | proof(icl>evidence>thing) |
English | eng-000 | proof |
français | fra-000 | gage |
français | fra-000 | preuve |
italiano | ita-000 | prova |
русский | rus-000 | довод |
русский | rus-000 | доказательство |
русский | rus-000 | свидетельство |
tiếng Việt | vie-000 | bằng |
tiếng Việt | vie-000 | bằng chứng |
tiếng Việt | vie-000 | bằng cớ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng cớ |
tiếng Việt | vie-000 | cớ |
tiếng Việt | vie-000 | luận cứ |
tiếng Việt | vie-000 | lý do |
tiếng Việt | vie-000 | lý lẽ |
𡨸儒 | vie-001 | 證據 |