PanLinx

tiếng Việtvie-000
bằng chứng
العربيةarb-000بُرْهَان
asturianuast-000prueba
azərbaycancaazj-000isbat
azərbaycancaazj-000sübut
беларускаяbel-000до́каз
българскиbul-000доказа́телство
catalàcat-000prova
češtinaces-000důkaz
普通话cmn-000证据
國語cmn-001證據
danskdan-000bevis
Deutschdeu-000Beweis
eestiekk-000tõend
eestiekk-000tõestus
ελληνικάell-000απόδειξη
Englisheng-000evidence
Englisheng-000evidential
Englisheng-000exhibit
Englisheng-000proof
Englisheng-000testimony
Englisheng-000token
Englisheng-000witness
suomifin-000koe
suomifin-000koestus
françaisfra-000gage
françaisfra-000preuve
françaisfra-000témoignage
françaisfra-000témoin
lenghe furlanefur-000prove
Gàidhliggla-000dearbhadh
galegoglg-000proba
Српскохрватскиhbs-000доказ
Srpskohrvatskihbs-001dokaz
हिन्दीhin-000प्रमाण
हिन्दीhin-000सबूत
magyarhun-000bizonyítás
magyarhun-000bizonyíték
արևելահայերենhye-000ապացույց
íslenskaisl-000sönnun
italianoita-000pegno
italianoita-000prova
italianoita-000testimonianza
italianoita-000testimonio
日本語jpn-000証拠
қазақkaz-000дәлел
한국어kor-000증거
lietuviųlit-000įrodymas
lingaz ladinlld-000proa
latviešulvs-000pierādījums
македонскиmkd-000доказ
Nederlandsnld-000bewijs
bokmålnob-000belegg
bokmålnob-000bevis
bokmålnob-000prov
فارسیpes-000اثبات
polskipol-000dowód
portuguêspor-000prova
lingua rumantscharoh-000cumprova
românăron-000dovadă
românăron-000probă
русскийrus-000аргумент
русскийrus-000доказа́тельство
русскийrus-000доказательство
русскийrus-000обоснование
русскийrus-000показание
русскийrus-000показатель
lingua sicilianascn-000prova
slovenčinaslk-000dôkaz
slovenščinaslv-000dokaz
españolspa-000prueba
shqipsqi-000provë
sardusrd-000proa
sardusrd-000proba
sardusrd-000prova
svenskaswe-000bevis
тоҷикӣtgk-000исбот
Türkçetur-000ispat
українськаukr-000до́від
українськаukr-000до́каз
اردوurd-000ثبوت
oʻzbekuzn-000dalil
oʻzbekuzn-000isbot
łéngua vènetavec-000prova
tiếng Việtvie-000bằng
tiếng Việtvie-000bằng cớ
tiếng Việtvie-000chứng
tiếng Việtvie-000chứng cớ
tiếng Việtvie-000chứng cứ
tiếng Việtvie-000cung cấp bằng chứng
tiếng Việtvie-000dựa trên bằng chứng
tiếng Việtvie-000luận chứng
tiếng Việtvie-000luận cứ
tiếng Việtvie-000lý lẽ
tiếng Việtvie-000lập luận
tiếng Việtvie-000lời chứng
tiếng Việtvie-000lời khai làm chứng
tiếng Việtvie-000sự biểu lộ
tiếng Việtvie-000vật chứng
tiếng Việtvie-000vật làm chứng
tiếng Việtvie-000điều chỉ rõ
tiếng Việtvie-000điều chứng minh
tiếng Việtvie-000để làm bằng chứng
𡨸儒vie-001憑證
Bahasa Malaysiazsm-000bukti


PanLex

PanLex-PanLinx