tiếng Việt | vie-000 |
cắt nhau |
français | fra-000 | se couper |
français | fra-000 | se croiser |
bokmål | nob-000 | avskjære |
русский | rus-000 | пересечение |
tiếng Việt | vie-000 | chéo nhau |
tiếng Việt | vie-000 | giao nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tréo nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tương giao |