tiếng Việt | vie-000 |
cởi cúc |
français | fra-000 | déboutonner |
italiano | ita-000 | slacciare |
русский | rus-000 | отстегивать |
русский | rus-000 | расстегивать |
русский | rus-000 | расстегиваться |
tiếng Việt | vie-000 | cởi ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | cởi cúc áo |
tiếng Việt | vie-000 | cởi dây buộc |
tiếng Việt | vie-000 | cởi khuy |
tiếng Việt | vie-000 | cởi khóa |
tiếng Việt | vie-000 | cởi nút |
tiếng Việt | vie-000 | mở cúc |
tiếng Việt | vie-000 | tháo ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | tháo khuy |