tiếng Việt | vie-000 |
cực tiểu |
français | fra-000 | minimal |
français | fra-000 | minimum |
italiano | ita-000 | evanescente |
bokmål | nob-000 | minimum |
русский | rus-000 | малейший |
русский | rus-000 | меньший |
русский | rus-000 | минимальный |
русский | rus-000 | минимум |
tiếng Việt | vie-000 | bé nhất |
tiếng Việt | vie-000 | cực nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | mất dần |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ nhất |
tiếng Việt | vie-000 | tan dần |
tiếng Việt | vie-000 | tối thiểu |
tiếng Việt | vie-000 | tối tiểu |
tiếng Việt | vie-000 | ít nhất |
𡨸儒 | vie-001 | 極小 |