| tiếng Việt | vie-000 |
| dự phần | |
| français | fra-000 | avoir part à |
| français | fra-000 | participer |
| bokmål | nob-000 | delta |
| bokmål | nob-000 | deltakelse |
| bokmål | nob-000 | deltaker |
| русский | rus-000 | участвовать |
| русский | rus-000 | участие |
| tiếng Việt | vie-000 | góp phần |
| tiếng Việt | vie-000 | góp phần dự |
| tiếng Việt | vie-000 | người tham dự |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tham dự |
| tiếng Việt | vie-000 | tham dự |
| tiếng Việt | vie-000 | tham gia |
| tiếng Việt | vie-000 | đóng góp |
