tiếng Việt | vie-000 |
giành |
U+ | art-254 | 20C9C |
U+ | art-254 | 25C6D |
國語 | cmn-001 | 𠲜 |
Hànyǔ | cmn-003 | zhēng |
English | eng-000 | dispute |
English | eng-000 | recure |
français | fra-000 | banne |
français | fra-000 | conquérir |
français | fra-000 | corbeille |
français | fra-000 | disputer |
français | fra-000 | manne |
français | fra-000 | souffler |
русский | rus-000 | завоевывать |
русский | rus-000 | оспаривать |
русский | rus-000 | соискание |
русский | rus-000 | стяжать |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm lấy |
tiếng Việt | vie-000 | cố giành được |
tiếng Việt | vie-000 | cố đạt được |
tiếng Việt | vie-000 | giật |
tiếng Việt | vie-000 | tranh |
tiếng Việt | vie-000 | đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | được |
𡨸儒 | vie-001 | 𠲜 |
𡨸儒 | vie-001 | 𥱭 |
廣東話 | yue-000 | 𠲜 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zaang1 |