tiếng Việt | vie-000 |
giải ra |
français | fra-000 | étendre |
русский | rus-000 | расстилаться |
русский | rus-000 | стлаться |
tiếng Việt | vie-000 | bay là là |
tiếng Việt | vie-000 | giăng ra |
tiếng Việt | vie-000 | giải dài |
tiếng Việt | vie-000 | phết |
tiếng Việt | vie-000 | phủ |
tiếng Việt | vie-000 | phủ ra |
tiếng Việt | vie-000 | trải dài |
tiếng Việt | vie-000 | trải ra |