| tiếng Việt | vie-000 |
| hay làm ngược lại | |
| Universal Networking Language | art-253 | constrained(icl>adj) |
| English | eng-000 | constrained |
| français | fra-000 | contraint |
| français | fra-000 | contrariant |
| русский | rus-000 | вынужденный |
| tiếng Việt | vie-000 | hay cãi lại |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | terpaksa |
