PanLinx

tiếng Việtvie-000
hiến thân
Englisheng-000sacrifice one’s life
françaisfra-000se donner
françaisfra-000se dévouer
françaisfra-000se livrer
françaisfra-000se sacrifier
françaisfra-000s’offrir en holocauste
русскийrus-000отдаваться
tiếng Việtvie-000hiến mình
tiếng Việtvie-000hết lòng với
tiếng Việtvie-000lao vào
tiếng Việtvie-000xả thân
𡨸儒vie-001獻身


PanLex

PanLex-PanLinx