| français | fra-000 |
| se sacrifier | |
| English | eng-000 | sacrifice |
| suomi | fin-000 | uhrautua |
| italiano | ita-000 | sacrificarsi |
| Setswana | tsn-000 | intsha setlhabelo |
| Türkçe | tur-000 | canını vermek |
| Türkçe | tur-000 | kurban olmak |
| Türkçe | tur-000 | uğruna canını vermek |
| tiếng Việt | vie-000 | bỏ mình |
| tiếng Việt | vie-000 | hiến thân |
| tiếng Việt | vie-000 | hy sinh |
| tiếng Việt | vie-000 | thí thân |
| tiếng Việt | vie-000 | xả kỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | xả thân |
