| tiếng Việt | vie-000 |
| hơ khô | |
| français | fra-000 | se sécher |
| русский | rus-000 | обсушить |
| русский | rus-000 | обсушиться |
| русский | rus-000 | сушить |
| русский | rus-000 | сушиться |
| русский | rus-000 | сушка |
| tiếng Việt | vie-000 | hong |
| tiếng Việt | vie-000 | hong khô |
| tiếng Việt | vie-000 | lau khô |
| tiếng Việt | vie-000 | làm khô |
| tiếng Việt | vie-000 | phơi khô |
| tiếng Việt | vie-000 | sấy khô |
