| tiếng Việt | vie-000 |
| họa đồ | |
| English | eng-000 | plan |
| français | fra-000 | dessin |
| bokmål | nob-000 | plan |
| русский | rus-000 | съемка |
| русский | rus-000 | съемочный |
| русский | rus-000 | чертежный |
| русский | rus-000 | чертить |
| tiếng Việt | vie-000 | hoành đồ |
| tiếng Việt | vie-000 | vẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | vẽ kỹ thuật |
| tiếng Việt | vie-000 | vẽ đồ án |
| tiếng Việt | vie-000 | đo vẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | địa đồ |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ họa |
