tiếng Việt | vie-000 |
vẽ kỹ thuật |
English | eng-000 | drafting |
English | eng-000 | drawing |
русский | rus-000 | чертежный |
русский | rus-000 | чертить |
tiếng Việt | vie-000 | bản vẽ; |
tiếng Việt | vie-000 | hoạ hình |
tiếng Việt | vie-000 | họa đồ |
tiếng Việt | vie-000 | vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | vẽ đồ án |