| tiếng Việt | vie-000 |
| khám nghiệm | |
| English | eng-000 | examine |
| français | fra-000 | examiner |
| bokmål | nob-000 | undersøke |
| русский | rus-000 | обследование |
| русский | rus-000 | освидетельствование |
| русский | rus-000 | освидетельствовать |
| русский | rus-000 | осматривать |
| русский | rus-000 | осмотр |
| tiếng Việt | vie-000 | cứu xét |
| tiếng Việt | vie-000 | khám |
| tiếng Việt | vie-000 | khám xét |
| tiếng Việt | vie-000 | khảo sát |
| tiếng Việt | vie-000 | kiểm nghiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | kiểm tra |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiên cứu |
| tiếng Việt | vie-000 | nhìn kỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | quan sát |
| tiếng Việt | vie-000 | thị sát |
| tiếng Việt | vie-000 | xem kỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | xem xét |
| tiếng Việt | vie-000 | điều tra |
| 𡨸儒 | vie-001 | 勘驗 |
