tiếng Việt | vie-000 |
không được |
français | fra-000 | négativement |
русский | rus-000 | нельзя |
tiếng Việt | vie-000 | chớ nên |
tiếng Việt | vie-000 | chớ đừng |
tiếng Việt | vie-000 | cấm |
tiếng Việt | vie-000 | cấm không được |
tiếng Việt | vie-000 | không nên |
tiếng Việt | vie-000 | từ chối |
tiếng Việt | vie-000 | đừng chớ |