tiếng Việt | vie-000 |
không đến |
français | fra-000 | manquer |
italiano | ita-000 | mancare |
русский | rus-000 | манкировать |
русский | rus-000 | невыход |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | khiếm diện |
tiếng Việt | vie-000 | không dự |
tiếng Việt | vie-000 | sai |
tiếng Việt | vie-000 | vắng mặt |