tiếng Việt | vie-000 |
kiến thiết |
English | eng-000 | conduct |
English | eng-000 | construct |
français | fra-000 | bâtir |
français | fra-000 | construire |
italiano | ita-000 | costruire |
русский | rus-000 | воздвигать |
русский | rus-000 | застраиваться |
русский | rus-000 | застройка |
русский | rus-000 | настроить |
русский | rus-000 | построение |
русский | rus-000 | постройка |
русский | rus-000 | сооружать |
русский | rus-000 | сооружение |
русский | rus-000 | строевой |
русский | rus-000 | строительный |
русский | rus-000 | строительство |
русский | rus-000 | стройка |
tiếng Việt | vie-000 | dựng |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lên |
tiếng Việt | vie-000 | dựng nên |
tiếng Việt | vie-000 | kiến trúc |
tiếng Việt | vie-000 | lập |
tiếng Việt | vie-000 | xây |
tiếng Việt | vie-000 | xây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | xây lên |
tiếng Việt | vie-000 | đóng |
𡨸儒 | vie-001 | 建設 |