PanLinx

tiếng Việtvie-000
kín mít
Englisheng-000very tight
françaisfra-000fermé hermétiquement
françaisfra-000hermétiquement
русскийrus-000герметически
русскийrus-000герметический
русскийrus-000наглухо
русскийrus-000непроницаемость
русскийrus-000непроницаемый
tiếng Việtvie-000không lọt qua được
tiếng Việtvie-000không thấm được
tiếng Việtvie-000không xuyên qua được
tiếng Việtvie-000kín
tiếng Việtvie-000kín hơi
tiếng Việtvie-000kín như bưng
tiếng Việtvie-000đóng kín


PanLex

PanLex-PanLinx