tiếng Việt | vie-000 |
không thấm được |
English | eng-000 | impermeable |
русский | rus-000 | непроницаемость |
русский | rus-000 | непроницаемый |
tiếng Việt | vie-000 | không lọt qua được |
tiếng Việt | vie-000 | không thấm nước |
tiếng Việt | vie-000 | không xuyên qua được |
tiếng Việt | vie-000 | kín mít |