tiếng Việt | vie-000 |
liếc qua |
français | fra-000 | feuilleter |
italiano | ita-000 | scorrere |
bokmål | nob-000 | glimt |
bokmål | nob-000 | titte |
русский | rus-000 | заглядывать |
tiếng Việt | vie-000 | cái nhìn thoáng qua |
tiếng Việt | vie-000 | giở qua |
tiếng Việt | vie-000 | lật qua |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn qua |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn thoảng |
tiếng Việt | vie-000 | đọc lướt |
tiếng Việt | vie-000 | đọc nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | đọc qua |