tiếng Việt | vie-000 |
nhìn qua |
English | eng-000 | glance |
English | eng-000 | prima facie |
français | fra-000 | survoler |
русский | rus-000 | заглядывать |
tiếng Việt | vie-000 | liếc nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | liếc nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | liếc qua |
tiếng Việt | vie-000 | thoạt nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | xét lướt qua |
tiếng Việt | vie-000 | đọc lướt |
tiếng Việt | vie-000 | đọc qua |