tiếng Việt | vie-000 |
làm phân rã |
français | fra-000 | désintégrer |
italiano | ita-000 | disintegrare |
русский | rus-000 | разлагать |
tiếng Việt | vie-000 | làm phân hủy |
tiếng Việt | vie-000 | phân giải |
tiếng Việt | vie-000 | phân hóa |
tiếng Việt | vie-000 | phân ly |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích |