tiếng Việt | vie-000 |
làm tồn tại mãi |
Universal Networking Language | art-253 | perpetuate(icl>continue>be,obj>thing,aoj>thing) |
English | eng-000 | perpetuate |
français | fra-000 | perpétuer |
français | fra-000 | pérenniser |
русский | rus-000 | увековечивать |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | lưu truyền |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mengekalkan |