tiếng Việt | vie-000 |
lây bệnh |
français | fra-000 | contagionner |
italiano | ita-000 | attaccare |
italiano | ita-000 | contagiare |
italiano | ita-000 | contaminare |
bokmål | nob-000 | smitte |
русский | rus-000 | заражение |
tiếng Việt | vie-000 | cảm nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | truyền bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | truyền nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | vật truyền nhiễm |