| tiếng Việt | vie-000 |
| múa may | |
| Universal Networking Language | art-253 | gesticulate(icl>communicate>do,agt>thing) |
| English | eng-000 | fuss about |
| English | eng-000 | gesticulate |
| français | fra-000 | gesticuler |
| français | fra-000 | gestuel |
| français | fra-000 | s’agiter |
| русский | rus-000 | жестикулировать |
| русский | rus-000 | юлить |
| tiếng Việt | vie-000 | có điệu bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | khoa tay múa chân |
| tiếng Việt | vie-000 | làm điệu bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | múa may quay cuồng |
| tiếng Việt | vie-000 | nhảy nhót |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | membuat gerak isyarat |
