PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngưng trệ
Englisheng-000come to a standstill
Englisheng-000stagnate
françaisfra-000rester en souffrance
françaisfra-000sommeiller
françaisfra-000être stagnant
русскийrus-000мертвечина
tiếng Việtvie-000chết cứng
tiếng Việtvie-000mục nát
tiếng Việtvie-000ngừng hoạt động
tiếng Việtvie-000thối nát
tiếng Việtvie-000trì trệ
tiếng Việtvie-000đình trệ
𡨸儒vie-001凝滯


PanLex

PanLex-PanLinx