tiếng Việt | vie-000 |
người nhận thầu |
français | fra-000 | entrepreneur |
français | fra-000 | soumissionnaire |
русский | rus-000 | подрядчик |
tiếng Việt | vie-000 | cai đầu dài |
tiếng Việt | vie-000 | chủ thầu |
tiếng Việt | vie-000 | người bỏ thầu |
tiếng Việt | vie-000 | người thầu khoán |
tiếng Việt | vie-000 | người đứng thầu |
tiếng Việt | vie-000 | thầu khoán |