PanLinx

tiếng Việtvie-000
cai đầu dài
Englisheng-000knavish contractor
françaisfra-000marchandeur
русскийrus-000подрядчик
tiếng Việtvie-000chủ thầu
tiếng Việtvie-000người nhận thầu
tiếng Việtvie-000người đứng thầu
tiếng Việtvie-000thầu khoán


PanLex

PanLex-PanLinx