tiếng Việt | vie-000 |
nhập kho |
français | fra-000 | emmagasiner |
français | fra-000 | engranger |
italiano | ita-000 | immagazzinare |
русский | rus-000 | ссыпать |
tiếng Việt | vie-000 | cho vào kho |
tiếng Việt | vie-000 | cất hàng |
tiếng Việt | vie-000 | giao |
tiếng Việt | vie-000 | giao nộp |
tiếng Việt | vie-000 | nộp |