tiếng Việt | vie-000 |
nịnh thần |
English | eng-000 | sycophant |
English | eng-000 | sycophantic courtier |
français | fra-000 | adulateur |
français | fra-000 | courtisan |
français | fra-000 | courtisane |
français | fra-000 | lèche -bottes |
русский | rus-000 | льстец |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ xu nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | xu nịnh |
𡨸儒 | vie-001 | 佞臣 |